CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP
Tên nghề: Quản trị kinh doanh khai thác vận tải
Trình độ đào tạo: Sơ cấp I
Đối tượng tuyển sinh: người lao động, nhân viên của các HTX, doanh nghiệp có nhu cầu làm công việc quản trị, điều hành, tổ chức khai thác, kinh doanh vận tải.
Số lượng môn học, mô đun đào tạo: 08
Bằng cấp sau khi tốt nghiệp: Chứng chỉ Sơ cấp
I. MỤC TIÊU ĐÀO TẠO:
1. Kiến thức, kỹ năng, thái độ nghề nghiệp
- Kiến thức:
+ Trang bị kiến thức về Pháp luật, Luật HTX, Luật kinh tế và kiến thức về lĩnh vực giao thông vận tải, kinh tế vận tải, tổ chức hoạt động điều hành vận tải.
+ Cập nhật được các chính sách phát triển kinh tế xã hội và các chế độ liên quan đến công tác kinh doanh vận tải.
- Kỹ năng:
+ Có khả năng quản trị, điều hành, tổ chức khai thác, kinh doanh vận tải
+ Có khả năng vận dụng trong quản lý, khai thác kỹ thuật phương tiện vận tải an toàn, hiệu quả.
+ Nắm được những kiến thức cơ bản về lập kế hoạch, tổ chức, kiểm tra, kiểm soát và điều chỉnh các hoạt động kinh doanh của HTX, doanh nghiệp vận tải.
+ Thiết lập mối quan hệ giữa thành viên với đơn vị với các đối tác;
+ Có được kỹ năng giao tiếp và kỹ năng lãnh đạo.
- Thái độ:
+ Tuân thủ chính sách pháp luật hợp tác xã và pháp luật khác có liên quan;
+ Xác định rõ trách nhiệm của cá nhân đối với tập thể và xã hội;
+ Trung thực trong công việc được phân công;
+ Luôn có ý thức rèn luyện để nâng cao trình độ đáp ứng nhu cầu của công việc.
2. Cơ hội việc làm:
Sau khi học xong chương trình người học:
+ Tham gia quản trị, điều hành, tổ chức khai thác, kinh doanh vận tải của các HTX, Doanh nghiệp vận tải
II. THỜI GIAN CỦA KHÓA HỌC VÀ THỜI GIAN THỰC HỌC:
- Thời gian đào tạo: 02 tháng
- Thời gian học tập: 08 tuần
- Thời gian thực học: 340 giờ
+ Học lý thuyết: 56 giờ;
+ Học thực hành: 268 giờ;
+ Thời gian kiểm tra định kỳ, kết thúc môn: 16 giờ
III. DANH MỤC MÔN HỌC, MÔ ĐUN ĐÀO TẠO, THỜI GIAN VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN:
Mã MH/MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Thời gian đào tạo (giờ) |
||||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành |
Kiểm tra |
|
|||
MH01 |
Luật HTX |
30 |
5 |
23 |
2 |
|
MH02 |
Luật kinh tế |
30 |
5 |
23 |
2 |
|
MH03 |
Quản trị học |
30 |
5 |
23 |
2 |
|
MH04 |
Quản trị marketing |
30 |
5 |
23 |
2 |
|
MH05 |
Cở sở hạ tầng giao thông vận tải |
60 |
10 |
48 |
2 |
|
MH06 |
Kinh tế vận tải |
60 |
10 |
48 |
2 |
|
MH07 |
Định mức kinh tế kỹ thuật |
60 |
10 |
48 |
2 |
|
MH08 |
Tổ chức xếp dỡ |
40 |
6 |
32 |
2 |
|
|
Cộng |
340 |
56 |
268 |
16 |
|
8 Danh mục | Trang : 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|